--

chuyển vần

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyển vần

+  

  • Vicissitude, whirligig
    • con tạo chuyển vần
      the whirligig of nature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyển vần"
Lượt xem: 551